Danh mục Sản phẩm
- Dụng cụ điện cầm tay BOSCH
- Dụng cụ điện cầm tay MAKITA
- Dụng cụ đo cơ khí MITUTOYO
- Thiết bị đo điện KYORITSU
- Thiết bị đo độ dày vật liệu, lớp sơn ELCOMETER - DEFELSKO
- Thước thủy ( Nivo ) RSK
- Thiết bị đo môi trường TESTO
- Máy đo độ ẩm gỗ WAGNER
- Máy in nhãn BROTHER
- Dụng cụ cầm tay
- Mũi khoan , taro NACHI
- Dụng cụ sử dụng khí nén KAWASAKI - ONPIN - PRONA
- Dụng cụ, thiết bị đo
- Máy hàn JASIC
- Con đội thủy lực MASADA
- Thiết bị nâng hạ DAESAN - KIO
- Thiết bị sơn MEIJI - DELVIBISS
- Máy khoan từ, vát mép BDS
Mũi khoan thép gió NACHI L500
Mã: L500
Thông tin chi tiết
List 500
|
|||||||
D
|
D
|
D
|
D
|
D
|
D
|
D
|
D
|
0.2
|
1.8
|
3.4
|
5.0
|
6.6
|
8.2
|
9.8
|
11.40
|
0.3
|
1.9
|
3.5
|
5.1
|
6.7
|
8.3
|
9.9
|
11.50
|
0.4
|
2.0
|
3.6
|
5.2
|
6.8
|
8.4
|
10.0
|
11.6 - 12.0
|
0.5
|
2.1
|
3.7
|
5.3
|
6.9
|
8.5
|
10.10
|
12.1 - 12.5
|
0.6
|
2.2
|
3.8
|
5.4
|
7.0
|
8.6
|
10.20
|
12.6 - 13.0
|
0.7
|
2.3
|
3.9
|
5.5
|
7.1
|
8.7
|
10.30
|
13.1 - 13.5
|
0.8
|
2.4
|
4.0
|
5.6
|
7.2
|
8.8
|
10.40
|
13.6 - 14.0
|
0.9
|
2.5
|
4.1
|
5.7
|
7.3
|
8.9
|
10.50
|
14.1 - 14.5
|
1.0
|
2.6
|
4.2
|
5.8
|
7.4
|
9.0
|
10.60
|
14.6 - 15.1
|
1.1
|
2.7
|
4.3
|
5.9
|
7.5
|
9.1
|
10.70
|
15.2 - 15.5
|
1.2
|
2.8
|
4.4
|
6.0
|
7.6
|
9.2
|
10.80
|
15.6 - 15.9
|
1.3
|
2.9
|
4.5
|
6.1
|
7.7
|
9.3
|
10.90
|
16.00
|
1.4
|
3.0
|
4.6
|
6.2
|
7.8
|
9.4
|
11.00
|
16.1 - 16.4
|
1.5
|
3.1
|
4.7
|
6.3
|
7.9
|
9.5
|
11.10
|
16.50
|
1.6
|
3.2
|
4.8
|
6.4
|
8.0
|
9.6
|
11.20
|
16.6 - 16.9
|
1.7
|
3.3
|
4.9
|
6.5
|
8.1
|
9.7
|
11.30
|
17 - 17.5
|
Xuất xứ : NACHI - NHẬT .
Nhãn hiệu khác
-
Dao phay cầu thép gió NACHI L6290
Liên hệ
-
Dao phay trụ 2Me Nachi List 6478
Liên hệ
-
Dao phay trụ 4Me Nachi List 6480
Liên hệ
-
Dao phay cầu hợp kim NACHI L9446
Liên hệ