Danh mục Sản phẩm
- Dụng cụ điện cầm tay BOSCH
- Dụng cụ điện cầm tay MAKITA
- Dụng cụ đo cơ khí MITUTOYO
- Thiết bị đo điện KYORITSU
- Thiết bị đo độ dày vật liệu, lớp sơn ELCOMETER - DEFELSKO
- Thước thủy ( Nivo ) RSK
- Thiết bị đo môi trường TESTO
- Máy đo độ ẩm gỗ WAGNER
- Máy in nhãn BROTHER
- Dụng cụ cầm tay
- Mũi khoan , taro NACHI
- Dụng cụ sử dụng khí nén KAWASAKI - ONPIN - PRONA
- Dụng cụ, thiết bị đo
- Máy hàn JASIC
- Con đội thủy lực MASADA
- Thiết bị nâng hạ DAESAN - KIO
- Thiết bị sơn MEIJI - DELVIBISS
- Máy khoan từ, vát mép BDS
Lược đo sơn ướt Elcometer B112----1B
Mã: B112----1B
Giá chưa bao gồm 10% VAT
Lược đo sơn ướt được đúc khuôn chuẩn và làm bằng thép không rỉ cho phép sử dụng lâu dài và có thể sử dụng nhiều lần. Sản phẩm phù hợp để đo nhiều lọai độ dày màng sơn khác nhau, và độ dày tối đa của màng sơn cho phép đo là 3000µm (120 mils). Đặc tính này là điểm nổi bật của sản phẩm lược đo sơn ướt B112----1 mà những thiết bị cùng lọai khác không thể thực hiện được.
Lược đo bao gồm 6 cạnh kích thước khác nhau, cung cấp từ 24 đến 36 bước đo, độ chính xác tăng dần.
Cách sử dụng:
- Đặt lược vuông góc và chạm vào bề mặt lớp nền. Giữ nguyên vị trí và chờ đợi trong vài giây đến khi những răng cưa bị ướt. Lấy lược ra khỏi lớp sơn.
- Độ dày lớp sơn ướt nằm giữa giá trị lớn nhất “phủ” hoặc “ướt” răng cưa và giá trị nhỏ nhất “không phủ” hoặc “khô” răng cưa.
Part Number | Description | |||
B112AL12473-3 |
Elcometer 112AL Aluminium Wet Film Comb (Pack of 10) |
|||
Dimensions |
75 x 65 x 1mm (2.95 x 2.56 x 0.04") |
|||
Weight |
90g (3.17oz) |
|||
Packing List |
Elcometer 112AL (Pack of 10) and operating instructions |
|||
Part Number | Range | Values | Certificate | |
K0003236M201 | 20 - 370µm | 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 110, 120, 130, 150, 170, 190, 210, 230, 250, 270, 290, 310, 330, 350, 370µm | ο | |
K0003236M202 | 25 - 2000µm | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 225, 250, 275, 300, 350, 400, 450, 500, 550, 600, 650, 700, 750, 800, 850, 900, 950, 1000, 1100, 1200, 1300, 1400, 1500, 1600, 1700, 1800, 1900, 2000µm | ο | |
B112----1B | 25 - 3000µm | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 225, 250, 275, 300, 350, 400, 450, 500, 550, 600, 650, 700, 750, 800, 850, 900, 1000, 1100, 1200, 1400, 1600, 1800, 2000, 2200, 2400, 2600, 2800, 3000µm | ο | |
K0US3236M203 | 0.5 - 15mils | 0.5, 0.75, 1.0, 1.25, 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15mils | ο | |
K0US3236M204 | 1 - 80mils | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42, 44, 46, 48, 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80mils | ο | |
B112----2B | 1 - 120mils | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 45, 50, 55, 60, 70, 80, 90, 100, 110, 120mils | ο | |
Dimensions and Weight |
Elcometer 3236M201/M203 |
53 x 50 x 1mm (2.09 x 1.97 x 0.04”), 10g (0.35oz) | ||
Elcometer 3236M202/M204 | 77 x 90 x 1mm (2.95 x 3.54 x 0.04”), 22g (0.77oz) | |||
Elcometer 112 | 75 x 65 x 1mm (2.95 x 2.54 x 0.04”), 20g (0.7oz) | |||
Packing List | Wet Film Comb, storage case and operating instructions |
STANDARDS:
ASTM D 4414-A, AS/NZS 1580.107.3, BS 3900-C5-7B, ISO 2808-1A, ISO 2808-7B, JIS K 5600-1-7, NF T30-125, US NAVY PPI 63101-000,
US NAVY NSI 009-32
Catalogue B112----1B : Click here
Sản phẩm khác
-
Lược đo sơn ướt Elcometer 115
Liên hệ
-
Lược đo sơn ướt Elcometer B154----1
3.012.000 VNĐ
-
Lược đo sơn ướt Elcometer B112AL12473-3
2.358.000 VNĐ