Danh mục Sản phẩm
- Dụng cụ điện cầm tay BOSCH
- Dụng cụ điện cầm tay MAKITA
- Dụng cụ đo cơ khí MITUTOYO
- Thiết bị đo điện KYORITSU
- Thiết bị đo độ dày vật liệu, lớp sơn ELCOMETER - DEFELSKO
- Thước thủy ( Nivo ) RSK
- Thiết bị đo môi trường TESTO
- Máy đo độ ẩm gỗ WAGNER
- Máy in nhãn BROTHER
- Dụng cụ cầm tay
- Mũi khoan , taro NACHI
- Dụng cụ sử dụng khí nén KAWASAKI - ONPIN - PRONA
- Dụng cụ, thiết bị đo
- Máy hàn JASIC
- Con đội thủy lực MASADA
- Thiết bị nâng hạ DAESAN - KIO
- Thiết bị sơn MEIJI - DELVIBISS
- Máy khoan từ, vát mép BDS
Lược đo sơn ướt Elcometer B112AL12473-3
Giá tiền: 2.247.000 VNĐ
Mã: B112AL12473-3
Bộ 10 cái
Giá chưa bao gồm 10% VAT
Lược đo sơn ướt bằng nhôm Elcometer 112 AL: Lược đo bằng nhôm này mang đến cho người dùng phương pháp đo chiều dày lớp sơn ướt với chi phí thấp.
Để làm ra lược từ nhôm này, Elcometer 112AL được làm từ phiên bản có độ chính xác cao hơn.
Hộp gồm 10 cái, 2 mặt: hệ Mét (25 - 3000µm) và hệ Inch (1 - 118 mils).
Part Number | Description | |||
B112AL12473-3 |
Elcometer 112AL Aluminium Wet Film Comb (Pack of 10) |
|||
Dimensions |
75 x 65 x 1mm (2.95 x 2.56 x 0.04") |
|||
Weight |
90g (3.17oz) |
|||
Packing List |
Elcometer 112AL (Pack of 10) and operating instructions |
|||
Part Number | Range | Values | Certificate | |
K0003236M201 | 20 - 370µm | 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 110, 120, 130, 150, 170, 190, 210, 230, 250, 270, 290, 310, 330, 350, 370µm | ο | |
K0003236M202 | 25 - 2000µm | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 225, 250, 275, 300, 350, 400, 450, 500, 550, 600, 650, 700, 750, 800, 850, 900, 950, 1000, 1100, 1200, 1300, 1400, 1500, 1600, 1700, 1800, 1900, 2000µm | ο | |
B112----1B | 25 - 3000µm | 25, 50, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 225, 250, 275, 300, 350, 400, 450, 500, 550, 600, 650, 700, 750, 800, 850, 900, 1000, 1100, 1200, 1400, 1600, 1800, 2000, 2200, 2400, 2600, 2800, 3000µm | ο | |
K0US3236M203 | 0.5 - 15mils | 0.5, 0.75, 1.0, 1.25, 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15mils | ο | |
K0US3236M204 | 1 - 80mils | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42, 44, 46, 48, 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80mils | ο | |
B112----2B | 1 - 120mils | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 45, 50, 55, 60, 70, 80, 90, 100, 110, 120mils | ο | |
Dimensions and Weight |
Elcometer 3236M201/M203 |
53 x 50 x 1mm (2.09 x 1.97 x 0.04”), 10g (0.35oz) | ||
Elcometer 3236M202/M204 | 77 x 90 x 1mm (2.95 x 3.54 x 0.04”), 22g (0.77oz) | |||
Elcometer 112 | 75 x 65 x 1mm (2.95 x 2.54 x 0.04”), 20g (0.7oz) | |||
Packing List | Wet Film Comb, storage case and operating instructions |
STANDARDS:
ASTM D 4414-A, AS/NZS 1580.107.3, BS 3900-C5-7B, ISO 2808-1A, ISO 2808-7B, JIS K 5600-1-7, NF T30-125, US NAVY PPI 63101-000,
US NAVY NSI 009-32
Catalogue B112AL12473-3 : Click here
Sản phẩm khác
-
Lược đo sơn ướt Elcometer 115
816.000 VNĐ
-
Lược đo sơn ướt Elcometer B154----1
2.871.000 VNĐ
-
Lược đo sơn ướt Elcometer B112----1B
1.871.000 VNĐ